- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Editing program
chương trình chỉnh sai sót, chương trình xuất bản, -
Editing run
chạy hiệu chỉnh, -
Editing sequence
trình tự ấn hành, -
Editing session
kỳ tác vụ soạn thảo, phiên làm việc soạn thảo, phiên soạn thảo, -
Editing statement
câu lệnh soạn thảo, lệnh soạn thảo, -
Editing symbols
các ký hiệu soạn thảo, -
Editing techniques
kỹ thuật lắp ráp mạch, -
Editing text
thảo chữ, -
Edition
/ i'diʃn /, Danh từ: loại sách in ra, loại sách xuất bản, phiên bản, số bản in ra (báo, sách...),... -
Edition deluxe
ấn bản đẹp, -
Edito princeps
Danh từ, số nhiều editones principes: bản in đầu tiên, -
Editor
/ ´editə /, Danh từ: người thu thập và xuất bản, chủ bút (báo, tập san...), người phụ trách... -
Editor-in-chief
/ ´editərin¸tʃi:f /, danh từ, số nhiều .editors-in-chief, chủ bút, tổng biên tập, -
Editor function
chức năng soạn thảo, -
Editor in chief
Nghĩa chuyên ngành: chủ bút, Từ đồng nghĩa: noun, editorial director... -
Editor program
chương trình biên tập, chương trình soạn thảo, -
Editor routine
thủ tục soạn thảo, -
Editorial
/ ¸edi´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) công tác thu thập và xuất bản, (thuộc) chủ bút (báo...),... -
Editorial advertisement
quảng cáo dạng bài viết, quảng cáo dạng bài viết (trên báo, tạp chí), -
Editorial director
tổng biên tập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.