- Từ điển Anh - Việt
Effective radiated power
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Effective radius of curvature
bán kính có độ con tương đương, -
Effective radius of the Earth
bán kính trái đất tương đương, -
Effective rainfall
lượng mưa có hiệu quả, lượng mưa sinh dòng, essential effective rainfall, lượng mưa sinh dòng chính, maximum effective rainfall, lượng... -
Effective range
khoảng làm việc, bán kính tác dụng, vùng có ích, -
Effective rate
lãi suất thực tế, -
Effective rate of protection
tỷ suất bảo hộ thực tế, -
Effective reach
sự tiếp xúc có hiệu quả (quảng cáo), -
Effective recourse
sự truy đòi hữu hiệu, -
Effective reinforcement
cốt thép làm việc, cốt thép chính, -
Effective relief
giảm miễn luật pháp hữu hiệu, -
Effective resistance
điện trở cao tần, điện trở dòng xoay chiều, điện trở hiệu dụng, -
Effective road soil resilient modulus
môđun đàn hồi hữu hiệu của nền đất, -
Effective root directory
thư mục gốc có hiệu lực, thư mục gốc hữu dụng, -
Effective safety catches for crane hooks and other lifting devices
thiết bị hãm hữu hiệu cho móc cần cầu và các thiết bị nâng khác, -
Effective sale
bán thực tế, giá bán thực tế, -
Effective sample base
cơ số mẫu hữu hiệu, -
Effective search speed
tốc độ tìm kiếm thực, tốc độ tìm kiếm hiệu quả, -
Effective section
tiết diện hiệu dụng, mặt cắt có ích, mặt cắt thực, tiết diện có ích, diện tích có ích của mặt cắt, tịết diện... -
Effective selectivity curve
đường cong chọn lọc thực sự, -
Effective sending level
mức hiệu lực phát xạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.