- Từ điển Anh - Việt
Efflux viscosimeter
Xem thêm các từ khác
-
Effluxion
/ i´flʌkʃən /, danh từ, (như) efflux, (pháp lý) sự mãn kết, effluxion of time, sự mãn hạn -
Effort
/ ´efə:t /, Danh từ: sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực, kết quả của sự cố gắng,Effort bargain
giao kèo đánh đổi sức lao động, giao kèo nỗ lực,Effort syndrome
hội chứng gắng sức,Effortful
/ ´efə:tful /, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent...Effortless
/ ´efətlis /, Tính từ: không cố gắng, thụ động, dễ dàng, không đòi hỏi phải cố gắng,Effortlessly
Phó từ: dễ dàng, the athlete can lift this rock effortlessly, chàng lực sĩ có thể nâng tảng đá này...Effortlessness
/ ´efətlisnis /, danh từ, sự dễ dàng (không cần cố gắng nhiều), Từ đồng nghĩa: noun, easiness...Efforts
,Effraction
gãy , bửara,Effrontery
/ i´frʌntəri /, Danh từ: tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ, Từ đồng...Effulge
Nội động từ: phát sáng; chiếu sáng,Effulgence
/ i´fʌldʒəns /, danh từ, sự sáng ngời, Từ đồng nghĩa: noun, blaze , brightness , brilliance , dazzle...Effulgent
/ i´fʌldʒənt /, Tính từ: sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, effulgent...Effumability
tính dễ bay hơi,Effuse
/ i´fju:z /, Tính từ: (thực vật học) toả ra, không chặt (cụm hoa), Động...Effuser
/ i´fju:zə /, Kỹ thuật chung: ống tháo,Effusion
/ i´fju:ʒən /, Danh từ: sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra, (nghĩa bóng) sự dạt dào (tình cảm...),...Effusive
/ i´fju:siv /, Tính từ: dạt dào (tình cảm...), (địa lý,địa chất) phun trào, Kỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.