- Từ điển Anh - Việt
Egg-shell
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Hình trứng
Kinh tế
vỏ trứng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Egg-shell paper
giấy vẽ nhám, -
Egg-slice
Danh từ: cái xúc trứng tráng, -
Egg-spoon
Danh từ: thìa ăn trứng luộc, thì ăn trứng, -
Egg-tooth
Danh từ: hạt gạo (ở mỏ chim mũi rắn để mổ vỡ trứng mà ra), -
Egg-tube
Danh từ: Ống trứng, -
Egg-whisk
Danh từ: que đánh trứng, que đánh trứng, -
Egg-white injury
(chứng) thiếu biotin, -
Egg albumin
Danh từ: lòng trắng trứng, anbumin trứng, lòng trắng trứng, -
Egg albumin agar
thạch lòng trắng trứng, -
Egg albuminagar
thạch lòng trắng trứng, -
Egg and dart
Danh từ: (kiến trúc) trang trí bằng hình trứng và đầu mũi tên, -
Egg bearing season
thời kỳ đẻ trứng, -
Egg bin
khay đựng trứng, -
Egg breaking plant
xí nghiệp chế biến trứng, -
Egg calipers
compa đo ngoài, -
Egg callipers
compa đo ngoài, compa vẽ elip, -
Egg carton
hộp cứng đựng trứng, -
Egg cell
tế bào trứng, -
Egg coal
antraxit trứng, than trứng, -
Egg crate
thùng đựng trứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.