- Từ điển Anh - Việt
Egis
Xem thêm các từ khác
-
Eglantine
Danh từ: (thực vật học) cây tầm xuân, -
Eglectonite
eglectonit (quặng), -
Eglestonite
Địa chất: egletonit, -
Ego
/ ´egou /, Danh từ: (triết học) cái tôi, bản ngã, Y học: tiềm thức,... -
Ego-trip
/ ´egou¸trip /, danh từ, sự ích kỷ, sự vị kỷ, -
Ego-tripper
/ ´egou¸tripə /, -
Egoaltruism
Danh từ: thuyết ngã tha lưỡng lợi, -
Egoaltruistic
Tính từ: theo thuyết ngã tha lưỡng lợi, -
Egobronchophony
tiếng be be phế quản, -
Egocentric
/ ,egou'sentrik /, Tính từ: cho mình là trọng tâm, vị kỷ, ích kỷ, Từ đồng... -
Egocentricity
Danh từ: tính vị kỷ quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun, egocentrism ,... -
Egocentrism
/ egou´sentrizəm /, danh từ, thuyết tự đề cao mình, thuyết tự cho mình là trung tâm, Từ đồng nghĩa:... -
Egohood
Danh từ: nhân cách, cá tính, -
Egoideal
Danh từ: (phân tâm) lý tưởng của bản ngã, -
Egoism
/ 'egouizm /, Danh từ: tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị... -
Egoist
/ ´i.gou.ist /, Danh từ: người ích kỷ, người cho mình là trên hết, Từ... -
Egoistic
Tính từ: vị kỷ, ích kỷ, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistical , individualistic... -
Egoistic (al)
ích kỉ, -
Egoistical
/ ¸egou´istikl /, như egoistic, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistic , individualistic , egocentric , egomaniacal...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.