- Từ điển Anh - Việt
Eightieth
Nghe phát âmMục lục |
/´eitiəθ/
Thông dụng
Tính từ
Thứ tám mươi
Danh từ
Một phần tám mươi
Người thứ tám mươi; vật thứ tám mươi
Chuyên ngành
Toán & tin
thứ tám mươi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Eightnerve
dây thầnkinh sọ viii, -
Eightscore
Tính từ: tám lần hai mươi; một trăm sáu mươi, Danh từ: một trăm... -
Eightsome
Tính từ: ( Ê-cốt) (điệu nhảy) có tám người, Danh từ: ( Ê-cốt)... -
Eighty
/ ´eiti /, Tính từ: tám mươi, Danh từ: số tám mươi, ( số nhiều)... -
Eighty-column card
thẻ tám mươi cột, -
Eighty-column screen
màn hình tám mươi cột, -
Eighty-track disk
đĩa tám rãnh, -
Eighty/twenty rule (80/20 rule)
quy tắc 80/20, -
Eightyfold
Tính từ: gấp tám mươi lần, -
Eikonometer
dụng cụ đo hình võng mạc, -
Eikou
Danh từ:, -
Eiloid
hình cuộn, hình vòng tròn, -
Eiloid tumor
u cuộn, -
Einartig
đều, đơn trị, -
Einstein's formulation
cách phát biểu của einstein, cách trình bày của einstein, -
Einstein's general theory of relativity
lý thuyết tương đối tổng quát (của) einstein, -
Einstein's principle of equivalence
nguyên lý tương đương của einstein, -
Einstein's theory of relativity
lý thuyết tương đối einstein, -
Einstein-Podolski-Rosen experiment
thí nghiệm einstein-podolski-rosen, -
Einstein-de Haas effect
hiệu ứng einstein-de haas,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.