- Từ điển Anh - Việt
Elastic shear coefficient
Xem thêm các từ khác
-
Elastic shortening
co ngắn đàn hồi, sự co ngắt đàn hồi, loss due to elastic shortening, mất mát do co ngắn đàn hồi -
Elastic skin
daquá giãn, -
Elastic slab
bản đàn hồi, -
Elastic solid
vật rắn đàn hồi, -
Elastic stability
độ ổn định đàn hồi, tính ổn định đàn hồi, sự ổn định đàn hồi, tính ổn định đàn hồi, -
Elastic stage
trạng thái đàn hồi, giai đoạn đàn hồi, -
Elastic state
trạng thái đàn hồi, -
Elastic strain
biến dạng đàn hồi, sự biến dạng đàn hồi, sự biến dạng đàn hồi, sức căng đàn hồi, elastic strain energy, năng lượng... -
Elastic strain energy
năng lượng biến dạng đàn hồi, Địa chất: năng lượng đàn hồi, -
Elastic strain energy in bending
năng lượng biến dạng đàn hồi uốn, -
Elastic strain potential energy
thế năng biến dạng đàn hồi, -
Elastic strain range
miền biến dạng đàn hồi, -
Elastic strength
giới hạn đàn hồi, độ bền đàn hồi, giới hạn đàn hồi, -
Elastic stress
ứng suất đàn hồi, ứng suất đàn hồi, elastic stress limit, giới hạn ứng suất đàn hồi -
Elastic stress limit
giới hạn ứng suất đàn hồi, -
Elastic structures
kết cấu đàn hồi, -
Elastic subgrade reaction
phản lực nền đàn hồi, -
Elastic supply
cung co giãn, -
Elastic support
giá gối đàn hồi, gối đàn hồi biến dạng, gối tựa mềm, trụ dẻo, đàn hồi, giá gốc, gối tựa đàn hồi, -
Elastic surface
mặt đàn hồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.