- Từ điển Anh - Việt
Elastically supported girder
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Elasticate
/ i´læsti¸keit /, Động từ, làm cho đàn hồi, -
Elasticated
Tính từ: chế tạo có đưa chất đàn hồi vào, -
Elasticator
bộ đàn hồi, máy đàn hồi, -
Elasticity
/ ¸ilæs´tisiti /, Danh từ: tính co giãn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm... -
Elasticity coefficient
hệ số co dãn, -
Elasticity constant
hệ số đàn hồi, -
Elasticity factor
nhân tố co dãn, nhân tố co giãn, -
Elasticity gauge
đàn hồi kế, -
Elasticity law
định luật đàn hồi, -
Elasticity modulus
mô đun đàn hồi, môđun đàn hồi, môđun young, Địa chất: mô đun đàn hồi, -
Elasticity of bulk
tính đàn hồi thể tích, đàn hồi thể tích, -
Elasticity of compression
tính đàn hồi nén, -
Elasticity of demand
độ co giãn của cầu, tính co dãn của mức cầu, tính co giãn của mức cầu, elasticity of demand and supply, độ co giãn của cầu... -
Elasticity of demand end supply
độ co giãn của cầu và của cung, -
Elasticity of elongation
tính đàn hồi kéo dọc, -
Elasticity of extension
tính đàn hồi kéo, -
Elasticity of flexure
tính đàn hồi uốn, -
Elasticity of production
độ co dãn của sản xuất, độ co giãn của sản xuất, -
Elasticity of shearing
tính đàn hồi cắt, -
Elasticity of substitution
độ co giãn thay thế, tính co giãn thay thế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.