- Từ điển Anh - Việt
Electrical thermostat control
Xem thêm các từ khác
-
Electrical time-keeper station
đài đồng hồ điện, trạm đồng hồ điện, -
Electrical to Optical (E/O)
điện - quang, -
Electrical transmission line
đường truyền điện, đường dây điện lực, đường dây tải điện, -
Electrical unit
đơn vị điện, -
Electrical units assembling
sự lắp ráp cụm điện, -
Electrical vector
vectơ điện, -
Electrical ventilator
quạt điện, -
Electrical watt
watt điện, -
Electrical weighing system
hệ thống cân điện, -
Electrical wiring
cách mắc điện, sự đi dây điện, sự mắc dây điện, sự nối dây điện, sơ đồ mạch điện, sơ đồ đấu điện, -
Electrical zero
điểm không điện, electrical zero adjuster, bộ điều chỉnh điểm không điện -
Electrical zero adjuster
bộ điều chỉnh điểm không điện, -
Electrically
Phó từ:, an electrically controlled toy, món đồ chơi được điều khiển bằng điện -
Electrically-measuring instrument
khí cụ đo chạy điện, máy đo chạy điện, -
Electrically-operated valve
van điện, -
Electrically-pumped laser
laze bơm bằng điện, -
Electrically Alterable Programmable Read-Only Memory (EAPROM)
bộ nhớ chỉ đọc có thể lập trình biến đổi bằng điện, -
Electrically Alterable Read-Only Memory (EAROM)
bộ nhớ đọc khả hiểu điện tử, -
Electrically Erasable Programmable Read-Only Memory (EPROM)
prom có thể xóa bằng điện, -
Electrically conductive concrete
bê tông dẫn điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.