- Từ điển Anh - Việt
Electrode bar, electrode wheel
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Electrode bias
thiên áp điện cực, -
Electrode bias voltage
điện áp định thiên điện cực, thiên áp điện cực, -
Electrode boiler
nồi hơi điện cực, nồi hơi dùng điện cực, nồi hơi điện, -
Electrode capacitance
điện dung điện cực, -
Electrode carbon
than điện cực, cacbon điện cực, điện cực, -
Electrode case
hộp đựng que hàn, -
Electrode characteristic
đặc trưng điện cực, đặc tuyến điện cực, -
Electrode coating
lớp bọc que hàn, lớp phủ điện cực (hàn), bọc que hàn, -
Electrode conductance
điện dẫn điện cực, -
Electrode configuration
cấu hình điện cực, -
Electrode current
dòng điện cực, fault electrode current, dòng điện cực quá áp, fault electrode current, dòng điện cực sự cố, inverse electrode current,... -
Electrode dark current
dòng điện tối, dòng tối điện cực, -
Electrode degasifying
tỏa khí ở điện cực, -
Electrode dissipation
tiêu tán ở điện cực, -
Electrode drop
sụt áp ở điện cực, -
Electrode gap
khe điện cực, khe tia lửa điện, khe hở bougie, khe phóng điện, -
Electrode grade
số hiệu điện cực, -
Electrode holder
kẹp dũa hàn, kẹp hàn (giữ đũa hàn), cái kẹp que hàn, kìm (giữ que) hàn, kìm cặp que hàn, giá điện cực, -
Electrode inverse current
dòng điện cực ngược, dòng ngược điện cực, -
Electrode lead
dây dẫn cực, cáp điện cực, dây dẫn điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.