- Từ điển Anh - Việt
Electrodynamic levitation
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Electrodynamic loudspeaker
loa điện động, -
Electrodynamic machine
máy điện động lực, -
Electrodynamic meter
máy đo (kiểu) điện động, -
Electrodynamic microphone
micrô điện động, -
Electrodynamic movement
chuyển động điện động, -
Electrodynamic relay
rơle điện động, -
Electrodynamic shaker
bàn lắc, máy lắc, máy lắc điện từ, -
Electrodynamic test
thí nghiệm điện động, -
Electrodynamic voltmeter
von kế điện động, -
Electrodynamic wattmeter
oát kế điện động học, -
Electrodynamics
/ i¸lektroudai´næmiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Điện động lực, môn động lực điện,... -
Electrodynamometer
/ i¸lektrou¸dainə´mɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo điện lực, điện lực kế, Xây... -
Electroelution
sự điện dung ly, -
Electroencephalogram
/ i¸lektrouin´sefələ¸græm /, Điện não đồ, -
Electroencephalogram (EEG)
điện não đồ, -
Electroencephalograph
/ i¸lektrouen´sefələ¸gra:f /, Danh từ: máy ghi điện não, -
Electroencephalographic
/ i¸lektrouen¸sefəlou´græfik /, -
Electroencephalography
/ i¸lektrouin¸sefə´lɔgrəfi /, Y học: phép ghi điện não, -
Electroerosion
sự ăn mòn (hóa), -
Electroextraction
/ i¸lektrouiks´trækʃən /, Hóa học & vật liệu: điện triết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.