- Từ điển Anh - Việt
Electrolyte
Nghe phát âmMục lục |
/i´lektrə¸lait/
Thông dụng
Danh từ
Chất điện phân
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất điện giải
Y học
chất điện phân
Địa chất
chất điện phân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Electrolytic
Tính từ: (thuộc) điện phân, Kỹ thuật chung: điện phân, Địa... -
Electrolytic arrester
bộ chống sét nhôm, bộ chống sét điện phân, -
Electrolytic assay
phép thử điện phân, -
Electrolytic bath
bể điện phân, bình điện phân, -
Electrolytic bleaching
tẩy màu điện phân, -
Electrolytic capacitor
tụ điện hóa, tụ điện phân, tụ hóa, dry electrolytic capacitor, tụ điện phân khô, polarized electrolytic capacitor, tụ điện phân... -
Electrolytic cell
pin điện phân, bể điện phân, bình điện phân, pinđiện phân, wet electrolytic cell, pin điện phân ướt -
Electrolytic chlorine
clo điện phân, -
Electrolytic cleaner
sự làm sạch điện phân, -
Electrolytic cleaning
tinh chế điện phân, -
Electrolytic conduction
dẫn điện ly, -
Electrolytic conductivity
độ dẫn điện điện phân, -
Electrolytic copper
đồng điện phân, -
Electrolytic corrosion
ăn mòn điện phân, sự ăn mòn điện hóa, sự ăn mòn điện phân, -
Electrolytic deposit
chất lắng điện phân, -
Electrolytic deposition
kết tủa điện phân, kỹ thuật mạ điện, -
Electrolytic diaphragm
màng ngăn điện phân, màng điện phân, -
Electrolytic dissocciation
Địa chất: sự điện phân, -
Electrolytic dissociation
phân giải điện ly, phân ly ion, sự phân ly điện phân, -
Electrolytic eell
hộc, ngăn bình (điện phân),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.