- Từ điển Anh - Việt
Electrolytic galvanizing
Xem thêm các từ khác
-
Electrolytic gas
khí điện phân, -
Electrolytic hygrometer
ẩm kế điện dung, ẩm kế điện phân, -
Electrolytic interrupter
bộ ngắt điện phân, -
Electrolytic ionization
sự ion hóa do điện phân, -
Electrolytic machinery
sự gia công điện hóa, -
Electrolytic mercaptan process
quy trình điện phân mecaptan, -
Electrolytic meter
máy đếm điện phân, công tơ điện phân, máy đo điện phân, -
Electrolytic nickel
niken điện phân, -
Electrolytic oxidation
sự oxi hóa điện phân, -
Electrolytic parting
sự tách điện phân, -
Electrolytic pickling
sự tẩy gỉ điện phân, -
Electrolytic plating
sự mạ điện, -
Electrolytic polarization
sự phân cực điện phân, -
Electrolytic polishing
sự mài nhẵn điện hoá, -
Electrolytic process
quá trình điện phân, -
Electrolytic protection
sự bảo vệ catốt, -
Electrolytic recording
sự ghi bằng điện phân, ghi dùng chất điện phân, -
Electrolytic rectifier
máy tinh cất điện phân, chỉnh lưu điện phân, bộ chỉnh lưu điện phân, -
Electrolytic reduction
khử điện phân, -
Electrolytic refining
tinh chế điện phân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.