- Từ điển Anh - Việt
Electromagnetic-wave filter
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Electromagnetic Analysis (EMA)
phân tích điện từ, -
Electromagnetic Emissions (EME)
phát xạ điện từ, -
Electromagnetic Field (EMF)
điện từ trường, trường điện từ, -
Electromagnetic Geophysical Method
phương pháp địa điện từ, cách tính độ dẫn điện dưới bề mặt thông qua sự cảm ứng điện từ ở tần số thấp. -
Electromagnetic Intelligence (ELINT)
trí tuệ điện từ, -
Electromagnetic Interference (EMI)
can nhiễu điện từ, sự giao thoa điện từ, -
Electromagnetic Spectrum (EMS)
phổ điện từ, -
Electromagnetic actions
tác động điện từ, -
Electromagnetic amplifying lens
thấu kính khuếch đại điện từ, -
Electromagnetic anomaly
dị thường điện từ, -
Electromagnetic brake
hãm điện từ trường, phanh điện, phanh điện từ, phanh điện từ, bộ hãm điện từ, Địa chất:... -
Electromagnetic braking
cách hãm điện từ, hãm điện từ, -
Electromagnetic calorimeter
nhiệt lượng kế điện từ, -
Electromagnetic cathode-ray tube
ống tia catot điện từ, -
Electromagnetic chuck
mâm cặp điện từ, -
Electromagnetic clutch
bộ ly hợp điện từ, khớp li hợp điện từ, khớp ly hợp điện từ, -
Electromagnetic compatibility-EMC
tính tương hợp điện từ, -
Electromagnetic compatibility (EMC)
tính tương hợp điện từ, tương thích điện từ, -
Electromagnetic complex
phức hợp điện từ, -
Electromagnetic compressor
máy nén kiểu điện tử, máy nén điện từ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.