- Từ điển Anh - Việt
Electronic data interchange (edi)
Xem thêm các từ khác
-
Electronic data interchange system
hệ trao đổi dữ liệu điện tử, -
Electronic data management (EDM)
sự quản lý dữ liệu điện tử, sự quản trị số liệu điện tử, -
Electronic data processing
Danh từ: (tin học) xử lý dữ liệu tự động, tin học, điện biến dữ liệu, xử lý dữ liệu... -
Electronic data processing (EDP)
sự xử lý dữ liệu điện tử, -
Electronic data processing (edi)
xử lý dữ liệu bằng máy tính điện tử, -
Electronic data processing machine
máy xử lý dữ liệu điện tử, -
Electronic data processing system
bộ xử lý dữ liệu điện tử, -
Electronic date processing
xử lý số liệu điện tử, -
Electronic datebook
nhật ký điện tử, -
Electronic dehydration
sự sấy bằng điện, -
Electronic device
dụng cụ điện tử, linh kiện điện tử, thành phần điện tử, thiết bị điện tử, thiết bị điện tử, consumer electronic... -
Electronic digital computer
máy tính điện tử số, máy tính số điện tử, -
Electronic direction reverser
bộ đảo hướng điện tử, -
Electronic display
màn hình điện tử, -
Electronic display micrometric head
đầu vi kế hiển thị điện tử, -
Electronic document
tài liệu điện tử, tư liệu điện tử, edms ( electronicdocument management system ), hệ thống quản lý tài liệu điện tử, electronic... -
Electronic document management system (EDMS)
hệ thống quản lý tài liệu điện tử, -
Electronic duplicator
máy sao điện tử, -
Electronic editing
biên tập điện tử, biên soạn điện tử, -
Electronic efficiency
hiệu suất điện tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.