- Từ điển Anh - Việt
Electronic mail message
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Electronic mail service
dịch vụ thư điện tử, -
Electronic mail system
hệ thống thư điện tử, constituent electronic mail system (cems), hệ thống thư điện tử cấu thành -
Electronic mailbox
hộp thư điện tử, bộ phận người dùng, hộp thư điện tử, -
Electronic map
hải đồ điện tử, -
Electronic measuring machine
máy đo điện tử, -
Electronic media
phương tiện điện tử, phương tiện truyền thông điện tử, -
Electronic megohmmeter
mêgôm kế điện tử, -
Electronic memory
bộ nhớ điện tử, -
Electronic message
thông điệp điện tử, -
Electronic message switch
sự chuyển thông báo điện tử, -
Electronic message system
hệ thống thông báo điện tử, hệ thông báo điện tử, -
Electronic meter
máy đo (kiểu) điện tử, -
Electronic methods of payment
phương pháp trả tiền điện tử, tiền điện tử (phương thức trả tiền bằng thẻ điện tử), -
Electronic microphone
micrô điện tử, -
Electronic microscope
kính hiển vi điện tử, -
Electronic migration
di chuyển điện tử, -
Electronic module
môđun điện tử, standard electronic module (sem), môđun điện tử tiêu chuẩn -
Electronic money
tiền điện tử, tiền điện tử, -
Electronic multimeter
bội kế điện tử, -
Electronic music
âm nhạc điện tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.