- Từ điển Anh - Việt
Electronic paramagnetism
Xem thêm các từ khác
-
Electronic partition function
hàm phân bố điện tử, -
Electronic pattern generator
bộ tạo dạng điện tử, -
Electronic payment
sự thanh toán điện tử, sự trả tiền bằng điện tử, -
Electronic payment system
hệ thống thanh toán (bằng) điện tử, -
Electronic pen
bút (chì) điện tử, bút điện tử, -
Electronic pencil
bút điện tử, -
Electronic phase-angle meter
pha điện tử, máy đo góc, -
Electronic photo album
tập ảnh điện tử, -
Electronic photocomposition
quang sắp chữ điện tử, -
Electronic photography
chụp ảnh điện tử, -
Electronic picture source
nguồn hình ảnh điện tử, -
Electronic point-of-sale (EPS)
điểm bán hàng điện tử, -
Electronic point of sale
điểm bán hàng bằng điện tử, điểm điện tử bán hàng, -
Electronic polarization
sự phân cực điện tử, phân cực do điện tử, -
Electronic post office
bưu điện điện tử, -
Electronic power supply
bộ nguồn, bộ nguồn điện tử, nguồn cấp điện, -
Electronic publishing
Danh từ: xuất bản tự động, chế bản điện tử, ấn loát điện tử, sự chế bản điện tử,... -
Electronic raster scanning
sự dò điện tử, -
Electronic recording
sự ghi điện tử, -
Electronic rectifier
bộ chỉnh lưu điện tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.