- Từ điển Anh - Việt
Electronic spin control
Nghe phát âmGiao thông & vận tải
hệ thống chống trượt điện tử
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Electronic spreadsheet
bảng tính điện tử, bảng điện tử, chương trình bảng điện tử, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện... -
Electronic spreadsheet program
chương trình bảng tính điện tử, -
Electronic squaring circuit
mạch điện tử, -
Electronic statical machine
máy thống kê điện tử, -
Electronic statistical machine
máy thống kê điện tử, -
Electronic stencil
khuôn tô điện tử, giấy nến điện tử, -
Electronic stimulator
bộ kích thích điện tử, -
Electronic storage
bộ nhớ điện tử, -
Electronic storage device
thiết bị nhớ điện tử, -
Electronic structure
cấu trúc điện tử, -
Electronic stylus
bút điện tử, -
Electronic subshell
vỏ con (của) nguyên tử, vỏ của electron, -
Electronic subsurface detector
cơ cấu điện tử thăm dò (cá), -
Electronic surge arrester
bộ chống tăng vọt điện tử, -
Electronic surveillance
giám sát điện tử, electronic surveillance assistance centre (esac), trung tâm trợ giúp giám sát điện tử -
Electronic switch
chuyển mạch điện tử, bộ chuyển mạch điện tử, cái chuyển điện tử, -
Electronic switching
sự chuyển mạch điện tử, -
Electronic switching system
hệ chuyển mạch điện tử, hệ đóng-ngắt (mạch) bằng điện tử, hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching system... -
Electronic switching system-ESS
hệ thống chuyển mạch điện tử, -
Electronic switching system Program Language (EPL)
ngôn ngữ lập trình của hệ thống chuyển mạch điện tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.