- Từ điển Anh - Việt
Electrophysics
Xem thêm các từ khác
-
Electrophysiologist
/ i¸lektrou¸fizi´ɔlədʒist /, danh từ, nhà điện sinh học, -
Electrophysiology
/ i¸lektrou¸fizi´ɔlədʒi /, danh từ, Điện sinh lý học, -
Electroplate
/ i´lektrou¸pleit /, Danh từ: vật mạ điện, Kỹ thuật chung: mạ điện,... -
Electroplated
được mạ điện, -
Electroplated nickel silver (EPNS)
đồng trắng mạ điện, -
Electroplating
/ i´lektrou¸pleitiη /, Danh từ: thuật mạ điện, Điện: việc mạ điện,... -
Electroplating chemicals
hóa chất mạ điện, -
Electroplating unit
thiết bị mạ điện, -
Electroplexy
shock điện, -
Electropneumatic
Tính từ: (kỹ thuật) dùng điện khí nén, điện-khí nén, -
Electropneumatic brake
phanh điện, phanh điện-khí nén, -
Electropneumatic control
sự điều khiển bằng điện-khí nén, -
Electropneumatic transducer
bộ chuyển đổi điện-khí nén, -
Electropneumatotherapy
liệu trình điện thanh âm, -
Electropolishing
sự đánh bóng bằng điện, -
Electropositive
/ i¸lektrou´pɔzitiv /, Tính từ: (thuộc) điện dương, Kỹ thuật chung:... -
Electropositive atom
nguyên tử dương điện, -
Electropositive elements
nguyên tố dương điện, -
Electroprobe
thiết bị thử điện, -
Electroprognosis
điệntiên luợng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.