- Từ điển Anh - Việt
Electrostatic meter
Xem thêm các từ khác
-
Electrostatic microphone
máy vi âm tĩnh điện, máy ghi âm tĩnh điện, micrô tĩnh điện, micrô tụ điện, -
Electrostatic modulation
điều biến tĩnh điện, biến điệu tĩnh điện, -
Electrostatic painting
việc sơn tĩnh điện, -
Electrostatic painting or spraying
sơn tĩnh điện, -
Electrostatic painting spraying
phun sơn tĩnh điện, -
Electrostatic pick-up
đầu đọc điện tĩnh, -
Electrostatic plotter
máy vẽ tĩnh điện, -
Electrostatic potential
thế tĩnh điện, điện thế, thế, electrostatic potential barrier, rào thế tĩnh điện -
Electrostatic potential barrier
rào thế tĩnh điện, -
Electrostatic powder coating
lớp phủ bột tĩnh điện, -
Electrostatic powder coating (EPC)
lớp sơn tĩnh điện, -
Electrostatic powder coating system
hệ thống sơn phun tĩnh điện, -
Electrostatic precipitation
kết tủa tĩnh điện, -
Electrostatic precipitator
thiết bị lọc (bằng) điện, bộ lọc tĩnh điện, phin lọc tĩnh điện, vertical electrostatic precipitator, thiết bị lọc (bằng)... -
Electrostatic precipitator (ESP)
thiết bị kết tủa tĩnh điện, -
Electrostatic precipitator (of dust)
hệ thống khử (bụi) tĩnh điện, thiết bị lọc tĩnh điện, -
Electrostatic pressure
áp suất tĩnh điện, -
Electrostatic printer
máy in điện ký, máy in tĩnh điện, -
Electrostatic probe
đầu dò điện, đầu dò tĩnh điện, -
Electrostatic process
quá trình tĩnh điện, indirect electrostatic process, quá trình tĩnh điện gián tiếp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.