- Từ điển Anh - Việt
Electrosurgically
Xem thêm các từ khác
-
Electrosynthesis
điệntổng hợp, -
Electrotaxis
Danh từ: (sinh học) tính theo điện, điện hướng động, -
Electrotechnic
Danh từ: kỹ thuật điện, -
Electrotechnical niche
ngách đặt thiết bị điện, -
Electrotechnical porcelain
sứ điện hóa, -
Electrotechnical recess
ngách đặt thiết bị điện, -
Electrotechnical work
công tắc lắp điện, -
Electrotechnics
/ i¸lektrou´tekniks /, danh từ, tính điện học, -
Electrotechnology
/ i¸lektroutek´nɔlədʒi /, Điện: công nghệ điện, -
Electrotelegraphy
Danh từ: Điện tín học, -
Electrotherapeutics
/ i¸lektrou¸θerə´pju:tiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, (như) electrotherapy, -
Electrotherapeutist
bác sĩ điện liệu pháp, -
Electrotherapy
/ ɪˌlɛktroʊˈθɛrəpi /, Danh từ: (y học) phép chữa bằng điện, điện liệu pháp, Y... -
Electrotherm
lồng ấp điện dụng cụ điện nhiệt, lồng ấp điện dụng cụ điện nhiệt., -
Electrothermal
/ i¸lektrou´θə:məl /, Tính từ: thuộc điện nhiệt, Kỹ thuật chung:... -
Electrothermal effect
hiệu ứng nhiệt điện ngược, hiệu ứng peltier, hiệu ứng nhiệt điện, -
Electrothermal energy conversion
biến đổi năng lượng điện nhiệt, đảo năng lượng nhiêt điện, -
Electrothermal jet engine
động cơ phản lực (kiểu) nhiệt điện, -
Electrothermal printer
máy in nhiệt điện, -
Electrothermal process
quá trình nhiệt điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.