- Từ điển Anh - Việt
Electrovagogram
Xem thêm các từ khác
-
Electrovalence
/ i¸lektrou´veiləns /, Điện: hóa trị điện, Kỹ thuật chung: điện... -
Electrovalency
điện hóa trị, -
Electrovalent
/ i¸lektrou´veilənt /, Tính từ: thuộc hoá trị điện, -
Electrovalve
van điện, -
Electrovibrator
dầm điện, máy rung điện, -
Electrovibratory massage
xoabóp bằng máy điện chấn động, -
Electroviscosity
độ nhớt điện, -
Electroweak interaction
tương tác điện yếu, tương tác điện (từ) yếu, -
Electroweak theory
lý thuyết điện yếu, -
Electroweak unification energy
năng lượng thống nhất điện yếu, -
Electrum
/ i´lektrəm /, Danh từ: hợp kim vàng bạc, electrum (quặng vàng lẫn bạc), Địa... -
Electuary
/ i´lektjuəri /, Danh từ: thuốc tê, -
Eleemosynary
/ ¸elii:´mɔsinəri /, Tính từ: thuộc về sự bố thí, do sự bố thí, không tốn tiền, miễn phí,... -
Elegance
/ ˈɛlɪgəns /, Danh từ: tính thanh lịch, tính tao nhã, Từ đồng nghĩa:... -
Elegant
/ ´eligənt /, Tính từ: thanh lịch, tao nhã, đoan trang, thanh thoát, thùy mị, Danh... -
Elegant and sturdy package
bao bì đẹp và chắc, -
Elegant breadboard
kiểu thu nhỏ đẹp mắt, -
Elegant programming
lập trình elegant, lập trình khéo léo, -
Elegantly
Phó từ: thanh lịch, tao nhã, to get elegantly dressed, ăn mặc thanh lịch -
Elegiac
/ ¸eli´dʒaiək /, Tính từ: bi thương, bi thảm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.