- Từ điển Anh - Việt
Elementarily
Xem thêm các từ khác
-
Elementariness
/ ¸eli´mentərinis /, danh từ, tính cơ bản, tính sơ yếu, -
Elementary
/ ¸eli´mentəri /, Tính từ: cơ bản, sơ đẳng, Xây dựng: cơ bản,... -
Elementary-analysis
phân tích nguyên tố, -
Elementary Function (EF)
chức năng cơ bản, -
Elementary Stream Clock Reference (ESCR)
chuẩn đồng hồ luồng cơ bản, -
Elementary action
tác động cơ bản, -
Elementary algebra
đại số sơ cấp, -
Elementary analysis
phân tích sơ bộ, sự phân tích sơ bộ, phân tích sơ bộ, -
Elementary area
diện tích cơ bản, diện tích nguyên tố, -
Elementary body
chất đơn, tiểu cầu, hạt vùi, -
Elementary cable section
phần cáp, đoạn cáp, -
Elementary catastrophe
đột biến cơ bản, tai biến cơ bản, -
Elementary cell
ô mạng cơ sở, tế bào gốc, -
Elementary charge
điện tích nguyên tố, -
Elementary circuit diagram
sơ đồ mạch cơ bản, -
Elementary command
lệnh cơ bản, -
Elementary cone
nón sơ cấp, -
Elementary constructional flow line
dây chuyển nhánh, dây chuyển sơ cấp, dây chuyển xây dựng cơ bản, -
Elementary diagram
sơ đồ cơ bản, sơ đồ về nguyên tắc, -
Elementary dipole
ngẫu cực nguyên tố,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.