- Từ điển Anh - Việt
Elephantiasis neuromatosa
Xem thêm các từ khác
-
Elephantiasis nostras
bệnh milroy phù voi liên cầu khuẩn, -
Elephantiasis oculi
phù voi mi mắt, -
Elephantiasis scroti
phù voi bìu, -
Elephantiasis telangiectodes
phù voi giãn mao mạch, -
Elephantine
/ ¸eli´fæntain /, Tính từ: (thuộc) voi, to kềnh, đồ sộ; kềnh càng, Từ... -
Elephantoid
/ ´elifən¸tɔid /, Y học: dạng phù voi, -
Elephantoid fever
bệnh giun chỉ, -
Elephants never forget
Thành Ngữ:, elephants never forget, loài voi nhớ dai -
Elestomatric pot bearing
gối hộp chất dẻo, -
Eletronic reaction
phản ứng trương lực điện, -
Eleutheromania
/ e¸lju:θərou´meiniə /, danh từ, chứng cuồng si tự do, -
Eleutheropetalous
/ e¸lju:θərou´petələs /, tính từ, (thực vật học) cánh rời (hoa), -
Eleutherophylous
Tính từ: (thực vật học) lá rời, -
Elevate
/ ´eli¸veit /, Ngoại động từ: nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt);... -
Elevate delta
châu thổ nâng lên, -
Elevated
/ ˈɛləˌveɪtɪd /, Tính từ: cao; cao cả, cao thượng, cao nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phấn khởi, phấn... -
Elevated (road, highway)
đường đi trên cao, -
Elevated (road/highway
đường đi trên cao, -
Elevated approach
đường dẫn lên cầu (đường ôtô),, đường dẫn trên cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.