- Từ điển Anh - Việt
Elevated track
Mục lục |
Xây dựng
đường nâng, đường (nền) cao
Giao thông & vận tải
đường sắt nền cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Elevated track beam
dầm đường sắt treo, -
Elevated water storage tank
công trình đài nước, -
Elevated water tank
đài nước, tháp nước, -
Elevating
/ ´eli¸veitiη /, danh từ, nâng cao (nhận thức, đạo đức), elevating advices, những lời khuyên có giá trị nâng cao đạo đức... -
Elevating belt conveyor
thiết bị nâng kiểu băng chuyền, -
Elevating capacity
tải trọng nâng (máy nâng), sức nâng, tải trọng nâng, sức nâng, -
Elevating center
mũi tâm nâng hạ, -
Elevating force
lực nâng, -
Elevating gear
cơ cấu nâng, cơ cấu nâng, concrete elevating gear, cơ cấu nâng bê tông -
Elevating grade
máy san (đất) băng chuyền, -
Elevating grader
máy san (đất) băng chuyền, -
Elevating machinery
cấu nâng, kích nâng, máy nâng, thiết bị nâng, cơ cấu nâng chuyển, -
Elevating mechanism
cơ cấu nâng, -
Elevating platform
tấm để móc khi nâng, -
Elevating platform truck
toa có sàn, -
Elevating power
lực nâng, lực nâng, -
Elevating screw
vit nâng, vít tải (nâng), vít tải nâng, vít nâng, vít nâng, vít tải, vít kích, endless elevating screw, vít tải (nâng) -
Elevating screw hand wheel
tay quay lên xuống, -
Elevating shaft
trục nâng hạ (bàn máy phay), -
Elevating slide
bàn trượt lên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.