- Từ điển Anh - Việt
Elevation finding
Xem thêm các từ khác
-
Elevation guidance
sự dẫn hướng độ cao, -
Elevation head
độ cao do vị thế, cột nước hình học, đầu nước dâng, độ cao cao trình, chiều cao cột áp, cột áp thủy tĩnh, -
Elevation head (of water)
cột áp đo vị thế, -
Elevation indicator
cái chỉ báo góc ngẩng, -
Elevation level
độ cao thiết kế, -
Elevation meter
thước đo độ cao, êclimet, -
Elevation number
chỉ số độ cao, chỉ số độ cao, -
Elevation of building
mặt trước ngôi nhà, -
Elevation of sight
độ cao điểm ngắm máy, độ cao điểm ngắm máy, -
Elevation of the well
độ cao của miệng giếng, -
Elevation of warter
cốt mặt trước, -
Elevation of water
cao trình mực nước, -
Elevation order
cấp đo cao trình, -
Elevation plan
điện đồ, -
Elevation plant
thiết bị nâng, -
Elevation pointing angle
góc nâng ngắm bằng, -
Elevation register
bộ ghi độ cao theo góc nhìn thấy, -
Elevation rudder
tấm lái nâng, -
Elevation view
hình chiếu cắt đứng, hình chiếu, hình chiếu đứng, hình vẽ mặt cắt đứng, -
Elevational drawing
bản vẽ mặt trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.