- Từ điển Anh - Việt
Elevator-jockey
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác elevator-operator
Như elevator-operator
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Elevator-operator
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người điều khiển thang máy, -
Elevator balance
hệ bù cánh khi nâng dộ cao, -
Elevator balancing wire rope
cáp cân bằng thang máy, -
Elevator boom
cần nâng, -
Elevator box
buồng thang máy, -
Elevator bucker
gầu nâng, -
Elevator bucket
gàu máy nâng, gáo nâng, -
Elevator cabin sliding door
cửa kéo của (phòng) thang máy, -
Elevator cabin swinging door
cửa đẩy của (phòng) thang máy, -
Elevator cable
cáp thang máy, -
Elevator cable pulley
puli dây cáp, -
Elevator cage
buồng thang máy, lồng thang máy, -
Elevator car
lồng thang máy, -
Elevator car platform
sàn buồng thang máy, -
Elevator car safeties
hãm bảo hiểm thang máy, -
Elevator car spring shock absorber
lò xo hoãn xung thang máy, -
Elevator control panel
bảng gọi thang máy, -
Elevator cup
Danh từ: gàu xúc trong dây chuyền để nâng chuyển, -
Elevator door
cửa thang máy, -
Elevator freight landing
sàn thang máy bốc dỡ hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.