- Từ điển Anh - Việt
Eleven
Nghe phát âmMục lục |
/i'lev(ə)n/
Thông dụng
Tính từ
Mười một
Danh từ
Số mười một
Đội mười một người
- an eleven
- một đội mười một người (bóng đá, crikê...)
( the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa)
Chuyên ngành
Toán & tin
số 11
số mười một
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Eleven-plus
Danh từ: kỳ thi cho trẻ mười một tuổi lên bậc trung học, -
Elevens
Danh từ: (thông tục) bữa ăn nhẹ lúc 11 giờ trưa, -
Elevenses
/ i´levənziz /, -
Eleventh
/ i´levənθ /, Tính từ: thứ mười một, Danh từ: một phần mười... -
Eleventh commandments
Tính từ: thứ mười một, Danh từ: một phần mười một, người... -
Eleventh cranial nerve
dây thần kinh sọ xi, dây thần kinh tủy sống, -
Eleventh nerve
dây thầnkinh sọ xi, -
Elevon
Danh từ: bộ phận cử động được của máy bay, -
Elf
/ elf /, Danh từ, số nhiều .elves: yêu tinh, kẻ tinh nghịch, người lùn, người bé tí hon, Từ... -
Elf-arrow
Danh từ: mũi tên bằng đá lửa, (địa lý,địa chất) con tên đá, -
Elf-bolt
/ ´elf¸boult /, như elf-arrow, -
Elf-land
Danh từ: nơi ở của yêu tinh, -
Elf-lock
/ ´elf¸lɔk /, danh từ, mớ tóc rối, -
Elf-locks
/ ´elf¸lɔks /, -
Elf-maid
Danh từ, cũng .elf .woman: nữ yêu tinh, -
Elfin
/ ´elfin /, Tính từ: yêu tinh, Danh từ: (như) elf, Từ... -
Elfish
/ 'elfiʃ /, tính từ, yêu tinh, (nói về trẻ con) tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: adjective, prankish ,... -
Elfishness
/ ´elfiʃnis /, -
Elgiloy
hợp kim êgiloy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.