Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ellsworthite

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Vật lý

ensvotit (khoáng vật)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Elm

    / elm /, Danh từ: (thực vật học) cây du, Xây dựng: gỗ du, Kỹ...
  • Elocution

    / ¸elə´kju:ʃən /, Danh từ: thuật diễn thuyết trước công chúng, Từ đồng...
  • Elocutionary

    / ¸elə´kju:ʃənəri /, tính từ, thuộc về thuật diễn thuyết trước công chúng, Từ đồng nghĩa:...
  • Elocutionist

    / ¸elə´kju:ʃənist /, danh từ, người chuyên diễn thuyết (hoặc chuyên dạy diễn thuyết),
  • Eloge

    Danh từ: lời ca ngợi, lời khen ngợi,
  • Elogist

    Danh từ: người tán dương,
  • Elogy

    Danh từ: bài ca tụng, văn bia ca ngợi người chết, lời tán dương,
  • Eloign

    / i´lɔin /, ngoại động từ, (từ hiếm) lánh xa, dời đến nơi cách xa,
  • Elongate

    / ´i:lɔηgeit /, Ngoại động từ: làm dài ra, kéo dài ra, Nội động từ:...
  • Elongated

    giãn (dài), kéo dài, giãn dài, (adj) bị kéo dài, bị giãn dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragged...
  • Elongated aggregate

    cốt liệu hạt dài,
  • Elongated anticline

    nếp lồi kéo dài,
  • Elongated duct

    đường ống (được) kéo dài,
  • Elongated evaporator

    dàn bay hơi kéo dài, giàn bay hơi kéo dài,
  • Elongated freezing tunnel

    hầm kết đông kéo dài,
  • Elongated grain

    hạt dài,
  • Elongated hole

    lỗ ôvan, rãnh tròn hai đầu,
  • Elongated piece

    chi tiết kéo dài thêm,
  • Elongation

    / ¸i:lɔη´geiʃən /, Danh từ: sự làm dài ra, sự kéo dài ra, phần dài ra, (vật lý) độ giãn dài,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top