- Từ điển Anh - Việt
Eluding game
Xem thêm các từ khác
-
Eluent
dung môi rửa giải hấp, dung dịch gây thôi, dung dịch thôi, -
Elurophobia
chứng ưamèo, -
Elusion
/ i´lu:ʒən /, danh từ, lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác, -
Elusive
/ i'lu:siv /, Tính từ: hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác... -
Elusiveness
/ i´lu:sivnis /, danh từ, tính hay lảng tránh; tính chất lảng tránh, -
Elusory
/ i'lu:səri /, như elusive, -
Elute
Ngoại động từ: tách rửa, ngâm rỉ, nước giải hấp, rửa giải, rửa thôi, -
Eluting agent
chất để chiết, -
Elution
Danh từ: (hoá học) phép tách rửa, rửa giải, sự giải hấp, sự ngâm rỉ, sự rửa giải, sự... -
Elution agent
chất ngâm rỉ, chất rửa giải, chất rửa thôi, -
Elutriate
/ i´lju:tri¸eit /, Ngoại động từ: gạn sạch; rửa sạch, Kỹ thuật chung:... -
Elutriate (to)
Địa chất: gạn, lắng trong, -
Elutriate elongation
đãi, lắng, gạn, -
Elutriation
/ i¸lju:tri´eiʃən /, Danh từ: sự gạn sạch, sự rửa sạch, Hóa học &... -
Elutriation test
phép thử gạn lắng, sự thử bằng rửa đãi, -
Elutriator
/ i´ljutri¸eitə /, Hóa học & vật liệu: máy đãi, máy gạn, Địa chất:... -
Eluvial
/ i´lu:viəl /, Tính từ: (địa chất) thuộc tàn tích, thuộc đá sót, Kỹ... -
Eluvial horizon
tầng sườn tích, Địa chất: tầng sườn tích, -
Eluvial ore deposit
trầm tích quặng eluvi, Địa chất: trầm tích quặng eluvi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.