- Từ điển Anh - Việt
Embarkation
Nghe phát âmMục lục |
/em'bɑ:'keiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự cho lên tàu
Chuyên ngành
Kinh tế
cất xếp, chất hàng xuống tàu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Embarkation card
thẻ lên tàu, -
Embarkation deck
boong nhận khách, -
Embarkation notice
thông báo về việc hành khách lên tàu, -
Embarkation order
lệnh (cho người) xuống tàu, lệnh xếp tàu, -
Embarkation port
cảng chất hàng, -
Embarked
, -
Embarking
Danh từ:, -
Embarkment
/ em´ba:kmənt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embarkation, -
Embarras
rối loạn, (sự) rối loạn, -
Embarras gastrique
cơn đau dạ dày, -
Embarrasgastrique
cơn đau dạ dày, -
Embarrass
/ im´bærəs /, Ngoại động từ: làm lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rắc rối, làm rối rắm,... -
Embarrassed
/ im´bærəst /, Tính từ: lúng túng, bối rối; ngượng, bị ngăn trở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mắc nợ,... -
Embarrassing
/ im´bærəsiη /, Tính từ: làm lúng túng, ngăn trở, Từ đồng nghĩa:... -
Embarrassingly
Phó từ: gây lúng túng, khiến bối rối, -
Embarrassment
/ im´bærəsmənt /, Danh từ: sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối... -
Embassy
/ ˈɛmbəsi /, Danh từ: chức đại sứ, hàm đại sứ, toà đại sứ, sứ quán, sứ thấn, Kinh... -
Embassy employee
nhân viên sứ quán, -
Embattle
/ im´bætl /, Ngoại động từ: dàn (quân) thành thế trận, Ngoại động từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.