- Từ điển Anh - Việt
Emboss
Nghe phát âmMục lục |
/im´bɔs/
Thông dụng
Ngoại động từ
Chạm nổi, rập nổi, làm nổi
hình thái từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
in nổi
Xây dựng
chạm nổi
Kỹ thuật chung
hoa nổi
Kinh tế
chạm nổi
dập nổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adorn , carve , decorate , etch , impress , punch , sculpt , stamp , chase , embellish , engrave , ornament
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Embossed
/ im´bɔst /, Cơ khí & công trình: được chạm nổi, được dập nổi, Kỹ... -
Embossed-groove recording
sự ghi rãnh dập nổi, -
Embossed calender
máy cán tạo hình nổi, -
Embossed character
ký tự nổi, -
Embossed label
nhãn dập nổi, -
Embossed paper
giấy in nổi, -
Embossed plate
tấm dập, -
Embossed plate evaporator
giàn bay hơi kiểu tấm dập, giàn bay hơi kiểu panen, -
Embossed wallpaper
lớp bồi tường rập nổi, giấy bồi tường rập nổi, -
Embossed work
công việc dập nổi, nghề chạm nổi, -
Embosser
máy in dập, máy dập nổi, -
Embossing
/ im´bɔsiη /, Kỹ thuật chung: sự chạm nổi, sự dập nổi, sự in nổi, sự làm nổi, acid embossing,... -
Embossing machine
máy dập sóng, máy dập hình, máy dập hình nổi, -
Embossing press
máy dập hình nổi, -
Embossment
/ im´bɔsmənt /, Danh từ: sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi, Kỹ... -
Embossment-map
Danh từ: bản đồ nổi, -
Embouchure
/ ¸ɔmbu´ʃuə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng), (âm nhạc) mỏ kèn, miệng... -
Embow
/ em´bou /, ngoại động từ, uốn cong hình vòng cung, -
Embowel
/ im´bauəl /, Ngoại động từ: moi ruột, -
Embowelment
Danh từ: cách moi ruột, ( số nhiều) ruột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.