- Từ điển Anh - Việt
Emergency enterim ruling
Xem thêm các từ khác
-
Emergency escape
lối thoát khi khẩn cấp, -
Emergency escape ramp
đường cứu nạn khẩn cấp, -
Emergency escape ramps
đường cứu nạn khẩn cấp, -
Emergency evacuation lighting
chiếu sáng thoát nạn khẩn cấp, -
Emergency exhaust fan
máy quạt hút cấp cứu, máy thông (hút) gió sự cố, -
Emergency exhaust outlet
miếng xả sự cố, -
Emergency exit
Danh từ: lối ra khi khẩn cấp, lối thoát an toàn, lối ra cấp cứu, cửa thoát người, lỗ ra khi... -
Emergency expense
chi phí bất thường, -
Emergency expenses
chi phí bất thường, -
Emergency facilities
biện pháp khẩn cấp, thiết bị khẩn cấp, -
Emergency feeding
sự dự phòng sự cố, -
Emergency flood
lũ đột xuất, lũ bất thường, emergency flood discharge, lưu lượng lũ bất thường, emergency flood flow, dòng lũ bất thường -
Emergency flood discharge
lưu lượng lũ bất thường, -
Emergency flood flow
dòng lũ bất thường, -
Emergency flotation gear
thiết bị nổi cấp cứu, thiết bị nổi cứu hộ, -
Emergency freebroad
tổng chiều cao mạch, -
Emergency frequency
tần số cấp cứu, tần số khẩn cấp, aeronautical emergency frequency, tần số khẩn cấp hàng không -
Emergency full ahead!
tới hết máy khẩn cấp! (khẩu lệnh buồng máy tàu thủy), -
Emergency full astern!
lùi hết máy khẩn cấp! (khẩu lệnh buồng máy tàu thủy), -
Emergency fund
quỹ ứng cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.