- Từ điển Anh - Việt
Emergency light reflex
Xem thêm các từ khác
-
Emergency light rerlex
phản xạ ánh sáng cấp, -
Emergency lighting
sự chiếu sáng an toàn, sự chiếu sáng cấp cứu, sự chiếu sáng dự phòng, sự chiếu sáng sự cố, đèn dự phòng, -
Emergency lighting system
hệ thống chiếu sáng khẩn cấp, -
Emergency locomotive
đầu máy dự phòng, -
Emergency luminaire
đèn (chiếu sáng) khẩn cấp, self-contained emergency luminaire, đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập -
Emergency maintenance
sự bảo tồn khẩn cấp, sự bảo trì khẩn cấp, bảo trì khẩn cấp, -
Emergency maintenance time
thời gian bảo trì khẩn cấp, -
Emergency makeup
sự dự phòng sự cố, -
Emergency man
nhân viên thuê tạm, nhân viên thuê tạm (trong lúc gấp việc), -
Emergency measure
biện pháp cấp cứu, biện pháp khẩn cấp, sự đo lường khẩn cấp, -
Emergency measures
những biện pháp khẩn cấp, -
Emergency medical aid station
trạm cấp cứu (y tế), -
Emergency mode
chế độ khẩn cấp, -
Emergency opening
cửa an toàn, lỗ cấp cứu, lò phụ, lối lên an toàn, cửa an toàn, -
Emergency operating
thao tác khẩn cấp, -
Emergency operation
sự sửa chữa hỏng hóc, sự vận hành đặc biệt, vận hành đặc biệt, -
Emergency order
đơn hàng khẩn, đơn hàng khẩn cấp, đơn đặt hàng khẩn, đơn đặt hàng khẩn cấp, -
Emergency outfit
thiết bị cấp cứu, -
Emergency outlet
lỗ tháo cấp cứu, -
Emergency parachute
dù thoát hiểm khẩn cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.