- Từ điển Anh - Việt
Emergency protection
Xem thêm các từ khác
-
Emergency proving period
chu kỳ thử thách khẩn cấp, -
Emergency pump
bơm ứng cấp, -
Emergency ration
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (quân sự) suất lương một ngày mang theo để ứng phó lúc khẩn cấp,... -
Emergency receiver
bình chứa cấp cứu, bình chứa dự phòng, bình chứa dự trữ, bình chứa khẩn cấp, -
Emergency recorder plot
tờ ghi hải trình cấp tốc, -
Emergency refrigeration
làm lạnh cấp cứu, làm lạnh dự trữ, sự làm lạnh cấp cứu, sự làm lạnh dự trữ, -
Emergency relief valve
van an toàn dự phòng, -
Emergency repair
sửa chữa cấp cứu, sự tu sửa khẩn cấp, sửa chữa cấp kỳ, sự sửa chữa sự cố, sửa chữa cấp kì, sửa chữa sự cố,... -
Emergency repair works
công tác sửa chữa sự cố, -
Emergency reserves
dự trữ ứng cấp, tiền dự trữ để dùng trong trường hợp khẩn cấp, -
Emergency reservoir operation
sự cấp cứu hồ chứa, sự vận hành cấp cứu hộ, -
Emergency restart
khởi động lại khẩn, -
Emergency resuscitation
hồi sức cấp cứu, -
Emergency risks
rủi ro bất ngờ, rủi ro khẩn cấp, -
Emergency rocket
tên lửa cấp cứu, tên lửa dự phòng, -
Emergency room
Danh từ, viết tắt là .ER: phòng cấp cứu, buồng cấp cứu, -
Emergency route
tuyến dự phòng, lộ trình khi khẩn cấp, lộ trình dự bị, -
Emergency service
dịch vụ cấp cứu, thiết bị dự phòng, dịch vụ cấp cứu, sự phục vụ cấp cứu, -
Emergency services recess
khoang cứu hộ, -
Emergency services rescue
khoang cứu hộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.