- Từ điển Anh - Việt
Empiric
Nghe phát âmMục lục |
/em´pirik/
Thông dụng
Tính từ
Theo lối kinh nghiệm
Danh từ
Người theo chủ nghĩa kinh nghiệm
Lang băm
Chuyên ngành
Y học
theo kinh nghiệm
Kỹ thuật chung
người thực hành theo kinh nghiệm
thực nghiệm
- empiric distribution
- phân phối thực nghiệm
- empiric formula
- công thức thực nghiệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Empiric(al)
Toán & tin: theo kinh nghiệm, thực nghiệm, -
Empiric constant
hằng số kinh nghiệm, -
Empiric curve
đường cong kinh nghiệm, -
Empiric distribution
phân phối thực nghiệm, -
Empiric formula
công thức kinh nghiệm, công thức thực nghiệm, -
Empiric therapeutics
liệu pháp kinh nghiệm, -
Empiric treatment
điều trị theo kinh nghiệm chủ nghĩa, -
Empirical
/ ɛmˈpɪrɪkəl /, Tính từ: theo lối kinh nghiệm, do kinh nghiệm, kinh nghiệm, Địa... -
Empirical coefficient
hệ số kinh nghiệm, hệ số thực nghiệm, hệ số kinh nghiệm, hệ số thực nghiệm, Địa chất:... -
Empirical curve
đường cong thực nghiệm, -
Empirical data
số liệu theo kinh nghiệm, số liệu kinh nghiệm, số liệu thực nghiệm, -
Empirical design
kết cấu thí nghiệm, thiết kế theo kinh nghiệm, -
Empirical distribution function
hàm phân bố cực, -
Empirical equation
phương trình thực nghiệm, -
Empirical equations of state
phương trình trạng thái thực nghiệm, -
Empirical formula
công thức thực nghiệm, công thức thô, -
Empirical formulas
công thức kinh nghiệm, -
Empirical law
định luật thực nghiệm, -
Empirical method
phương pháp kinh nghiệm, phương pháp thực nghiệm, phương pháp thực nghiệm, phương pháp thực nghiệm, -
Empirical orientation
định hướng thực nghiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.