- Từ điển Anh - Việt
Employer's warranty
Xem thêm các từ khác
-
Employer's warranty for
sự đảm bảo của chủ công trình về quyền sáng chế, -
Employer's warranty for patent rights
sự bảo đảm của chủ công trình về quyền sáng chế, -
Employer/engineer
sai sót của chủ công trình hoặc kỹ sư, -
Employer not Liable for Damage to Plant
chủ công trình không chịu trách nhiệm về thiệt hại, -
Employer not liable for damage
chủ công trình không chịu trách nhiệm về thiệt hại, -
Employer not liable for damage to
chủ công trình không chịu trách nhiệm về thiệt hại, -
Employer not liable for damage to contractor's equipment etc.
chủ công trình không chịu trách nhiệm đối với thiệt hại về thiết bị của nhà thầu, -
Employers
giới chủ, -
Employers' liability insurance policy
đơn bảo hiểm trách nhiệm của người chủ, -
Employers and employed
chủ và thợ, -
Employment
/ im'plɔimənt /, Danh từ: sự thuê người làm công, sự làm công, việc làm, Xây... -
Employment-creating effects
hiệu quả tạo công ăn việc làm, -
Employment advertisement
quảng cáo cần người, -
Employment agency
cơ quan giới thiệu việc làm, phòng, phòng tìm người làm, trung tâm tìm việc làm, -
Employment area
nơi sử dụng lao động, nơi thuê làm công, -
Employment attraction
sức hút (về) lao động, -
Employment attraction zone
vùng thu hút lao động, -
Employment code
bộ luật lao động, -
Employment conditions
điều kiện công ăn việc làm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.