- Từ điển Anh - Việt
Emulsificable oil
Xem thêm các từ khác
-
Emulsification
/ i¸mʌlsifi´keiʃən /, Danh từ: sự chuyển thành thể sữa, Xây dựng:... -
Emulsification action
tác dụng nhũ tương hóa, -
Emulsification test
kiểm tra độ nhờn, phép thử nhũ tương hóa, -
Emulsified
được nhũ hóa, -
Emulsified-asphalt penetration method
phương pháp thấm nhập nhũ tương at-phan, -
Emulsified asphalt
nhũ bitum, atphan nhũ tương hóa, bi tum nhũ tương hóa, -
Emulsified bitumen
bitum nhũ tương hóa, nhũ tương, -
Emulsified fuel
nhiên liệu nhũ tương hóa, -
Emulsifier
/ i´mʌlsi¸faiə /, Danh từ: chất chuyển thể sữa, Hóa học & vật liệu:... -
Emulsify
/ i´mʌlsi¸fai /, Ngoại động từ: chuyển thành thể sữa, hình thái từ:... -
Emulsify (to)
Địa chất: nhũ tương hóa, -
Emulsifyign agent
Địa chất: chất nhũ tương hóa, -
Emulsifying
nhũ tương hóa, emulsifying machine, máy nhũ tương hóa -
Emulsifying agent
chất nhũ hóa, chất tạo nhũ tương, chất nhũ hoá, chất tạo nhũ tương, -
Emulsifying machine
máy nhũ tương hóa, máy tạo nhũ tương, -
Emulsifying mixer
may khuấy tạo nhũ tương, -
Emulsifying oil
dầu nhũ hóa, -
Emulsin
Danh từ: (hoá học) emunsin ( enzym), emunsin, -
Emulsion
/ i´mʌlʃən /, Danh từ: (hoá học) thể sữa, nhũ tương, Cơ khí & công... -
Emulsion-bound graded aggregate
đá cấp phối gia cố nhũ tương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.