- Từ điển Anh - Việt
Enarthrodial
Xem thêm các từ khác
-
Enarthrodial joint
khớp chỏm, -
Enarthrosis
/ ¸ena:´θrousis /, Danh từ: (giải phẫu) khớp chỏm, Y học: khớp chỏm,... -
Enation
Danh từ: mấu nhú, -
Encaenia
Danh từ: ngày lễ hằng năm (kỷ niệm những người sáng lập đại học Ôc-phớt), (tôn giáo),... -
Encage
Ngoại động từ: cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi, -
Encallowing
mở vỉa [sự mở vỉa], -
Encalm
Ngoại động từ: làm cho yên tĩnh, -
Encamp
/ in'kæmp /, Ngoại động từ: cho (quân...) cắm trại, Nội động từ:... -
Encamped
, -
Encampment
Danh từ: sự cắm trại, trại giam, Nghĩa chuyên ngành: thị trấn trạm,... -
Encanthis
viêm cục lệ, viêm nếp bán nguyệt mắt, -
Encapsulant
chất bao, -
Encapsulate
/ in'kæpsjulert /, Động từ: tóm lược, gói gọn, Hình thái từ: đóng... -
Encapsulated
Tính từ: kết vỏ; kết nang, bọc trong nang, nang hóa, -
Encapsulated PostScript-EPS file
tệp eps, -
Encapsulated motor-compressor unit
máy nén kín, tổ máy nén môtơ kín, -
Encapsulated postscript file
tệp tái bút bị đóng bao, -
Encapsulated program
chương trình đóng gói, -
Encapsulated source
nguồn (được) bọc kín,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.