- Từ điển Anh - Việt
Encash
Mục lục |
/in´kæʃ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Lĩnh (séc, tiền)
Thu (séc, tiền)
Đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)
Chuyên ngành
Kinh tế
đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)
sự đổi lấy tiền mặt (hối phiếu)
sự thu (tiền)
thu (séc, tiền)
trả tiền séc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Encashment
/ in´kæʃmənt /, Danh từ: sự lĩnh (séc, tiền), sự thu (séc, tiền), sự đổi lấy tiền mặt (hối... -
Encashment order
giấy ủy nhiệm thu, sự thu tiền, -
Encasing
/ in´keisiη /, Kỹ thuật chung: lớp áo, lớp bọc, ván khuôn, -
Encasing cell
tế bào che phủ, -
Encasing rock
đá bị kẹp, -
Encastre beam
đà chèn kẹp, -
Encastres
được bao, -
Encastres beam
dầm bọc, -
Encaustic
/ en´kɔ:stik /, Tính từ: (nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung, Danh từ... -
Encaustic tile
ống gốm ghép hình, ngói gốm ghép hình, gạch men bóng nhoáng, gạch sứ, gạch tráng men, -
Encave
Ngoại động từ: Ẩn trong động; giấu trong huyệt, -
Enceinte
/ ɔn´sænt /, Tính từ: có chửa, có mang, Danh từ: (quân sự) hàng rào... -
Enceinte wall
tường lũy, tường thành, -
Encephal-
(encephalo-) prefix. chỉ não., -
Encephalalgia
chứng đau đầu, -
Encephalatrophy
chứng teo não, -
Encephalauxe
chứng phì đại não, -
Encephalic
/ ¸ensi´fælik /, Tính từ: (thuộc) óc, (thuộc) não, -
Encephalic angioma
u mạch não, -
Encephalic asymmetry
không đối xứng não,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.