- Từ điển Anh - Việt
Enclosed fuse
Xem thêm các từ khác
-
Enclosed gears
hộp truyền động kín, -
Enclosed in a packet
được đóng gói, được đóng kiện, -
Enclosed motor
động cơ hàn kín, động cơ bọc kín, động cơ kiểu kín, -
Enclosed order
Danh từ: dòng tu thiên chúa giáo không được tiếp xúc với thế giới bên ngoài, -
Enclosed parking garage
gara đỗ xe khép kín, -
Enclosed pattern
quy hoạch nội thất, -
Enclosed sea
biển kín, -
Enclosed space
không gian khép kín, -
Enclosed spray-type air cooler
dàn lạnh không khí kiểu phun kín, giàn lạnh không khí kiểu phun kín, -
Enclosed type
kiểu kín, -
Enclosed ventilated
được thông gió kín, -
Enclosed ventilation
sự thông gió kín, sự thông gió nội bộ, -
Enclosed vessel
bình kín, -
Enclosed wiring system
hệ thống đặt đường dây kín, hệ thống mắc dây kín, -
Enclosing
sự rào quanh, sự xây quanh, xây quanh [sự xây quanh], -
Enclosing bed
lớp kín, -
Enclosing rock
đá kẹp, Địa chất: đá vây quanh, đá ngoại biên, đá kẹp, -
Enclosing sheeting
cọc ván, hàng rào, -
Enclosing wall
tường bao bọc, tường bao ngoài, tường khép kín, tường bao, -
Enclosure
/ in'klouʤə /, Danh từ: sự rào lại (đất đai...), hàng rào vây quanh, Đất có rào vây quanh, tài...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.