- Từ điển Anh - Việt
Encouragements and sanctions (in...)
Xem thêm các từ khác
-
Encouraging
/ in´kʌridʒiη /, tính từ, làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, khích lệ, động viên, Từ... -
Encouragingly
Phó từ: khích lệ, cổ vũ, -
Encradle
Ngoại động từ: Đặt trong nôi, -
Encranial
trong sọ, -
Encratic
Tính từ: tự kiềm chế; khắc dục, -
Encraty
Danh từ: sự tự kiềm chế; sự khắc dịu, -
Encrimson
Ngoại động từ: làm đỏ thắm, nhuộm đỏ thắm, -
Encroach
/ in´kroutʃ /, Nội động từ: ( + on, upon) xâm lấn, xâm phạm (lãnh thổ, quyền...), hình... -
Encroacher
/ in´kroutʃə /, danh từ, người xâm lấn, người xâm phạm, -
Encroachment
Danh từ: sự xâm lấn, sự xâm phạm, cái lấy được bằng xâm lấn, Nghĩa... -
Encroachment by sand
bị cát lấn, bị cát lấn, -
Encroachment line
ngấn nước, đường mép nước, -
Encroachment on the clearance gauge
hạn chế về khổ giới hạn, -
Encrust
/ in´krʌst /, Động từ: khảm; nạm, kết thành một lớp vỏ cứng, hình... -
Encrustation
/ ¸inkrʌs´teiʃən /, Hóa học & vật liệu: bao vỏ cứng, Kỹ thuật chung:... -
Encrusted
Tính từ: có lớp vỏ ngoài, có đóng cặn vôi (nồi hơi...) -
Encrusted tongue
lưỡi khảm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.