- Từ điển Anh - Việt
End of traffic and work
Điện tử & viễn thông
kết thúc giao lưu và công việc
hết giao lưu và công việc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
End of train
đuôi đoàn tàu, -
End of transmission
kết thúc truyền, sự kết thúc truyền, -
End of transmission-EOT
kết thúc dẫn truyền, hết dẫn truyền, -
End of transmission (EOT)
kết thúc truyền, kết thúc truyền dẫn, -
End of transmission (ETB)
hết truyền khối, -
End of transmission block-ETB
kết thúc khối dẫn truyền, hết khối dẫn truyền, -
End of travel
cuối khoảng chạy, cuối hành trình, -
End or extent (EOE)
cuối vùng, sự kết thúc vùng, -
End outline marker lamp
đèn đánh dấu đường biên cuối, -
End pan
nhịp biên, -
End panel
tấm biên, tấm cạnh, -
End pier
cọc biên, trụ biên, -
End pin
chốt đuôi, -
End plane
mặt giới hạn, mặt đầu, mặt mút, mặt giới hạn, -
End plate
bản biên, tấm cuối, tấm cuối (đáy), nắp đầu mút, đáy, đáy nồi hơi, tấm đáy, tấm sắt để làm nắp đáy hội (đồ... -
End play
khe hở chiều trục, khe hở dọc bạc lót, khe hở hướng trục, khoảng chạy chết chiều trục, lượng hở dọc trục, -
End plug
đầu cùng, đầu ống dưới, phích cắm đầu cuối, -
End point
điểm cuối, điểm sôi cuối, điểm cuối, điểm kết thúc, end point identifier (eid), bộ nhận dạng điểm cuối, end point temperature,... -
End point analysis
phân tích kết quả cuối cùng, -
End point energy
năng lượng giới hạn, năng lượng giới hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.