- Từ điển Anh - Việt
Endarch
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
(thực vật) có bó nguyên mộc trung tâm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Endarterectomy
Danh từ: (y học) việc cắt viêm áo trong động mạch, thủ thuật cắt bỏ nội mạc động mạch,... -
Endarterial
trong động mạch, nội động mạch, -
Endarteritis
viêm nội mạc động mạch, endarteritis detormans, viêm nội mạc động mạch biến dạng, non-infective endarteritis, viêm nội mạc... -
Endarteritis deformans
viêm áo trong động mạch biến dạng, -
Endarteritis detormans
viêm nội mạc động mạch biến dạng, -
Endarteritis obliterans
viêm áo trong động mạch tắc, -
Endarteritis proliferans
viêm áo trong động mạch tăng sinh, -
Endarterium
nội mạc động mạch, -
Endarteropathy
bệnh áo trong động mạch, -
Endchondral
trong sụn, -
Endcondition
Toán & tin: điều kiện cuối, separated endconditions, điều kiện tách ở các điểm cuối -
Endear
/ in´diə /, Ngoại động từ: làm cho được mến, làm cho được quý chuộng, hình... -
Endeared
, -
Endearingly
Phó từ: dễ mến, khả ái, -
Endearment
/ ɛnˈdɪərmənt /, Danh từ: lời âu yếm, sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng,... -
Endeavor
/ ɛnˈdɛvər /, như endeavour, Nghĩa chuyên ngành: định thử, Nghĩa chuyên ngành:... -
Endeavour
Danh từ: sự cố gắng, sự nỗ lực, sự gắng sức, Nội động từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.