- Từ điển Anh - Việt
Endocarditic
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Xem endocarditis
Chuyên ngành
Y học
(thuộc) viêm màng trong tim
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Endocarditis
/ ¸endouka:´daitis /, Danh từ: (y học) viêm màng trong tim, Y học: viêm... -
Endocarditis benigna
viêm màng trong tim sùi, -
Endocarditis chordalis
viêm màng trong tim thừng gân, -
Endocarditis lenta
viêm màng trong tim bán cấp nhiễm khuẩn, -
Endocardium
/ ¸endou´ka:diəm /, Danh từ: (giải phẫu) màng trong tim, Y học: nội... -
Endocarp
/ ´endə¸ka:p /, Danh từ: (thực vật học) vỏ quả trong, -
Endocarpal
/ ¸endou¸ka:pəl /, -
Endocarpic
Tính từ: thuộc vỏ quả trong, -
Endocarpoid
Tính từ: có vỏ quả trong, -
Endoceliac
trong ổ bụng, -
Endocellular
Tính từ: trong tế bào, trong tế bào, nội tế bào, -
Endocellular complement
bổ thể nội bào, -
Endocentric
/ ¸endou´sentrik /, Tính từ: (ngôn ngữ) nội tâm, endocentric construction, kiến trúc nội tâm -
Endocervical
nội mạc cổ tử cung, -
Endocervicitis
viêm nội mạc cổ tử cung, -
Endocervise
nội mạc tử cung, -
Endochondral
nội sụn, -
Endochondral bone
xương sụn, -
Endochondral ossification
cốt hóasụn, -
Endochorion
lớp trong màng đệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.