- Từ điển Anh - Việt
Endocranitis
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
viêm màng cứng não
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Endocranium
màng cứng não mặt trong sọ, -
Endocrine
Tính từ: (sinh vật học) nội tiết, Danh từ: (sinh vật học) tuyến... -
Endocrine allergy
dị ứng nội tiết, -
Endocrine exophthalmos
lồi mắt nội tiết, -
Endocrine fracture
gãy xương nội tiết, -
Endocrine gland
tuyến nội tiết (tuyến không có ống dẫn), -
Endocrine keratoderma
(chứng) dày lớp sừng mãn kinh, -
Endocrine organ
tuyến nội tiết, -
Endocrine system
hệ nội tiết, -
Endocrineallergy
dị ứng nội tiết, -
Endocrinism
bệnh nội tiết, -
Endocrinologic
/ ¸endou¸krinə´lɔdʒik /, -
Endocrinologist
/ ¸endoukrai´nɔlədʒist /, Y học: bác sĩ chuyên khoa nội tiết, -
Endocrinology
/ ¸endoukri´nɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) khoa nội tiết, Y học:... -
Endocrinopathy
/ ¸endoukri´nɔpəθi /, Y học: bệnh nội tiết, -
Endocrinosis
loạnnăng nội tiết, -
Endocrinotherapy
liệu pháp nội tiết nội tiết trị liệu, -
Endocrinous
(thuộc)nội tiết (thuộc) tuyến nội tiết, -
Endocymic mons
quái thai đôi bọc nhau, -
Endocymic monster
quái thai đôi bọc nhau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.