- Từ điển Anh - Việt
Endogenous
Nghe phát âmMục lục |
/en'dɔdʒinəs/
Thông dụng
Tính từ
(sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh
Chuyên ngành
Toán & tin
trong hệ; (thống kê ) nội sinh
Y học
nội sinh
- endogenous aneurysm
- phình mạch nội sinh
- endogenous metabolism
- chuyển hóa nội sinh
- endogenous obesity
- béo phì do nội sinh
- uveltis endogenous iristis
- viêm mống mắt nội sinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Endogenous aneurysm
phình mạch nội sinh, -
Endogenous cycle
chu trình nội sinh, -
Endogenous enclosure
bao thể nội sinh, -
Endogenous income hypothesis
giả thiết thu nhập nội sinh, -
Endogenous infection
nhiễm khuẩn nội sinh, -
Endogenous iritis
viêm mống mắt nội sinh, -
Endogenous metabolism
chuyển hóa nội sinh, -
Endogenous money
tiền nội sinh, -
Endogenous obesity
béo phì do nội sinh, -
Endogenous tree
cây không có vòng năm, -
Endogenous variable
biến nội sinh, biến nội sinh, yếu tố biến đổi nội sinh, -
Endogenousaneurysm
phình mạch nội sinh, -
Endogenousinfection
nhiễm khuẩn nội sinh, -
Endogenousiritis
viêm mống mắt nội sinh, -
Endogeny
/ en´dɔdʒəni /, -
Endoglobar
trong huyết cầu, -
Endoglobular
trong huyết cầu, -
Endoglobular degeneration
thóai hóa nội hồng cầu, -
Endogonidium
nội bào tử, tế bào lục nội sinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.