- Từ điển Anh - Việt
Endovenous
Xem thêm các từ khác
-
Endow
/ in´dau /, Ngoại động từ: cung cấp vốn cho (một tổ chức...), Để vốn lại cho (vợ, con gái...),... -
Endowed
Từ đồng nghĩa: adjective, talented -
Endowing
, -
Endowment
/ in´daumənt /, Danh từ: sự cung cấp vốn, vốn cung cấp, sự để vốn lại (cho vợ, con gái...);... -
Endowment assurance
bảo hiểm có thưởng, bảo hiểm có trợ cấp, pure endowment assurance, bảo hiểm có thưởng thuần túy -
Endowment fund
quỹ quyên tặng, -
Endowment insurance
Danh từ: sự bảo hiểm có thưởng khi còn sống, hay trong một giai đoạn xác định, bảo hiểm... -
Endowment insurance policy
đơn bảo hiểm có thưởng, double endowment insurance policy, đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi, recurring endowment insurance policy,... -
Endowment mortgage
thế chấp chợ cấp, -
Endowment policy
Danh từ: chính sách bảo hiểm, đơn bảo hiểm có thưởng, đơn bảo hiểm trợ cấp, double endowment... -
Endowment policy system
chế độ khấu hao bằng bảo hiểm, -
Endozoic
/ ¸endou´zɔik /, tính từ, (sinh học) sống trong động vật, -
Endplate
máng tận cùng, -
Endpoint
điểm đầu nút, điểm cuối, connection endpoint (cep), điểm cuối kết nối, connection endpoint identifier (cei), phân tử nhận dạng... -
Endpoint node
nút cuối, nút ngoại vi, mấu neo, -
Endproduct inhibition
ức chế do sản phẩm cuối cùng, -
Endproductinhibition
ức chế do sản phẩm cuốicùng., -
Endrin
endrin, một loại thuốc diệt cỏ độc hại đối với nước sạch và những sinh vật sống trong môi trường nước, gây tác... -
Ends
điểm thừa, tấm ván ngắn, các mục đích, -
Ends of the receiving antenna
đầu của ăng ten thu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.