- Từ điển Anh - Việt
Enduring
Nghe phát âmMục lục |
/in´djuəriη/
Thông dụng
Tính từ
Lâu dài, vĩnh viễn
Nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng
Chuyên ngành
Xây dựng
bền lâu, bền mỏi
Cơ - Điện tử
Bền lâu, bền mòn
Kỹ thuật chung
bền lâu
bền vững
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiding , surviving , permanent , durable , lasting , long-lasting , long-lived , long-standing , old , perdurable , perennial , persistent , biding , continuing , eternal , imperishable , sinewy , sound , staunch , steadfast , stubborn , sturdy , wiry
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enduring quality
độ bền lâu, -
Enduringly
Phó từ: nhẫn nại, kiên trì, -
Enduringness
/ in´djuəriηgnis /, danh từ, tính lâu dài, tính vĩnh viễn, tính bền vững, tính nhẫn nại, tính kiên trì; tính dai sức chịu... -
Endwall
tường cuối, -
Endways
/ ´end¸weiz /, Phó từ: Đầu dựng ngược, Đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước,... -
Endwise
/ ´end¸waiz /, như endways, -
Enema
/ ´enimə /, Danh từ: (y học) sự thụt, dụng cụ thụt, -
Enemies
, -
Enemy
/ 'enәmi /, Danh từ: kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, (thông tục) thì giờ, Tính... -
Enemy's
, -
Enemy goods
hàng hóa của kẻ thù, -
Enemy merchantman
tàu buôn của nước địch, -
Enemy property
tài sản của kẻ thù, -
Energesis
Danh từ: quá trình dị hoá giải phóng năng lượng; quá trình dị hoá thải nhiệt, -
Energetic
/ ¸enə´dʒetik /, Tính từ: mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, Từ đồng... -
Energetic electron
electron năng lượng cao, -
Energetic equipment
thiết bị năng lượng, thiết bị năng lượng, -
Energetic method of displacement determination
phương pháp năng lượng xác định chuyển vị, -
Energetically
Phó từ: mạnh mẽ, hăng hái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.