- Từ điển Anh - Việt
Engulfment
Nghe phát âmMục lục |
/in´gʌlfmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhận chìm, sự nhận sâu (xuống vực thẳm...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enhalo
Ngoại động từ: bao quanh bằng cái quầng, -
Enhance
/ ɪnˈhɑ:ns, -hans, ɛnˈhɑ:ns /, Ngoại động từ: làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức... -
Enhanced
/ in´ha:nst /, Kỹ thuật chung: được tăng cường, Viễn thông:, enhanced... -
Enhanced (Japanese) keyboard
bàn phím nâng cao, -
Enhanced AT Bus Attachment (EATA)
buýt at nâng cao đi kèm, -
Enhanced Colour Display (ECD)
hiển thị màu tăng cường, -
Enhanced Communication and Transport Service (ECTF)
dịch vụ truyền thông và giao thông nâng cao, -
Enhanced Compact Disk (ECD)
đĩa compact nâng cao, -
Enhanced Connectivity Facilities (ECF)
các phương tiện kết nối nâng cao, -
Enhanced Cu-SeeMe
cu-seeme nâng cấp, -
Enhanced Data Correction (EDC)
sửa dữ liệu nâng cao, -
Enhanced Digital Access Communications System (EDACS)
hệ thống thông tin truy nhập số nâng cao, -
Enhanced Directory Services (EDS)
các dịch vụ thư mục tăng cường, -
Enhanced Expanded Memory Specification (EEMS)
đặc tả bộ nhớ mở rộng cải tiến, quy cách kỹ thuật bộ nhớ mở rộng nâng cao, -
Enhanced Full Rate (coder) (EFR)
tốc độ cao nhất được tăng cường (bộ mã hóa), -
Enhanced Full Rate Codec (EFRC)
bộ mã hóa/giả mã (codec) có tốc độ cao nhất được tăng cường, -
Enhanced General Packet Radio System (EGPRS)
hệ thống vô tuyến gói chung (gprs) nâng cao, -
Enhanced Graphics Adapter (EGA)
bộ điều hợp đồ họa nâng cao, bộ thích ứng đồ họa cải tiến, bộ phối ghép đồ họa nâng cao, -
Enhanced Group Call (EGC)
cuộc gọi nhóm nâng cao, -
Enhanced IDE
chuẩn ide nâng cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.